Có 2 kết quả:
掀动 xiān dòng ㄒㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ • 掀動 xiān dòng ㄒㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir
(2) to lift
(3) to set sth in motion
(2) to lift
(3) to set sth in motion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir
(2) to lift
(3) to set sth in motion
(2) to lift
(3) to set sth in motion
Bình luận 0